stilistisch /a/
thuộc] phong cách, cách điệu, bút pháp; vân phong, lói văn, lối hành văn, văn pháp.
Still /m -(e)s,/
1. lối hành văn, lói văn, thể văn, văn phong, bút pháp, cú pháp, văn từ; 2. (nghệ thuật) phong cách, kiểu thức, cách điệu; 3. phong thái, kiểu cách, kiểu, cách.