TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách điệu

cách điệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối hành văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cách điệu

 formalized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stylization

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cách điệu

Haltung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Manieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Benehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stilisieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stilistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Still

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stilistisch /a/

thuộc] phong cách, cách điệu, bút pháp; vân phong, lói văn, lối hành văn, văn pháp.

Still /m -(e)s,/

1. lối hành văn, lói văn, thể văn, văn phong, bút pháp, cú pháp, văn từ; 2. (nghệ thuật) phong cách, kiểu thức, cách điệu; 3. phong thái, kiểu cách, kiểu, cách.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stylization

Cách điệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 formalized

cách điệu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cách điệu

1) Haltung f, Auftreten n, Manieren f/pl, Benehmen n;

2) (nghệ thuật) stilisieren vt; sự cách điệu Farbgebung f, Kolorit n