Việt
Có nguồn gốc từ
xảy ra từ
bắt nguồn từ
s
xuất thân từ
bắt nguồn tù
thuộc về
vốn có
là của.
Anh
stem
Đức
stammen
diese Urkunde stammt aus dem Mittelalter
văn bản này có từ thời Trung cổ.
stammen /vi (/
1. (aus D) xuất thân từ; 2. (an D) bắt nguồn tù, xảy ra từ, có nguồn gốc từ; 3. (von D) thuộc về, vốn có, là của.
stammen /(sw. V.; hat)/
bắt nguồn từ; xảy ra từ; có nguồn gốc từ (thời điểm, thời gian);
văn bản này có từ thời Trung cổ. : diese Urkunde stammt aus dem Mittelalter