Việt
chất ức chế
chất hãm
chất làm chậm
chất kìm hãm
thiết bị hãm
Anh
inhibitor
inhibitors
restrainer
retarder
retardant
anticatalysts
repressor
depressor
deterrent
depressant
pickling inhibitor
Inhibitor.
Đức
Inhibitor
Inhibitoren
Hemmstoff
Sparbeize
Retarder
Pháp
inhibiteur
chất ức chế,chất kìm hãm
[DE] Inhibitor.
[EN] Inhibitor.
[VI] chất ức chế, chất kìm hãm
chất làm chậm, chất ức chế
Hemmstoff /der (Chemie)/
chất ức chế; chất hãm;
chất hãm, chất ức chế
chất làm chậm, chất kìm hãm, chất ức chế, thiết bị hãm
Sparbeize /f/CNSX/
[EN] pickling inhibitor, restrainer
[VI] chất hãm, chất ức chế
Retarder /m/ÔTÔ, C_DẺO/
[EN] retarder
[VI] chất ức chế, chất làm chậm
Hemmstoff /m/S_PHỦ, CNT_PHẨM/
[EN] inhibitor
[VI] chất ức chế (sự ăn mòn)
[EN] Inhibitors (to corrosion)
[EN] inhibitors
[VI] Chất ức chế
[EN] Inhibitor
[VI] chất ức chế
[EN] inhibitors, anticatalysts
[DE] Inhibitor
[FR] inhibiteur