Trocknungsmittel /nt/KT_LẠNH, CNT_PHẨM/
[EN] desiccant
[VI] chất hút ẩm
Feuchtigkeitsaufnahme /f/B_BÌ/
[EN] humidity absorber
[VI] chất hút ẩm
Sikkativ /nt/HOÁ/
[EN] desiccant
[VI] chất làm khô, chất hút ẩm
Sikkativ /nt/CN_HOÁ/
[EN] desiccative
[VI] chất làm khô, chất hút ẩm
Sikkativ /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] desiccant, siccative
[VI] chất làm khô, chất hút ẩm
Trockenmedium /nt/HOÁ/
[EN] desiccant
[VI] chất làm khô, chất hút ẩm
Trockenmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] dehydrating agent, dehydrator, desiccative
[VI] chất khử nước, chất hút ẩm
Sikkativ /nt/C_DẺO/
[EN] drier, dryer, drying agent, exsiccant
[VI] chất làm khô, tác nhân làm khô, chất hút ẩm