versaufen /(st. V.)/
(ist) (từ lóng) chết đuối (ertrinken);
absaufen /(st. V.; ist)/
(derb) chết đuối (ertrinken);
năm thủy thủ đã bị chét đuối. : fünf Matrosen soffen ab
ersaufen /(st. V.; ist)/
(từ lóng) chết đuối (ertrinken);
tất cả bọn họ đều chết đuối trong trận lụt. : sie sind bei dem Hochwasser alle ersoffen