TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chết đuối

Chết đuối

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chết đuối

Drown

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

chết đuối

absaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fünf Matrosen soffen ab

năm thủy thủ đã bị chét đuối.

sie sind bei dem Hochwasser alle ersoffen

tất cả bọn họ đều chết đuối trong trận lụt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absaufen /vi (/

1. chìm, đắm, chết đuối, chét; 2. bị tắc, hỏng; 3. ngập nưóc;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versaufen /(st. V.)/

(ist) (từ lóng) chết đuối (ertrinken);

absaufen /(st. V.; ist)/

(derb) chết đuối (ertrinken);

năm thủy thủ đã bị chét đuối. : fünf Matrosen soffen ab

ersaufen /(st. V.; ist)/

(từ lóng) chết đuối (ertrinken);

tất cả bọn họ đều chết đuối trong trận lụt. : sie sind bei dem Hochwasser alle ersoffen

Từ điển tiếng việt

chết đuối

- đg. Chết ngạt do chìm dưới nước.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Drown

Chết đuối