Việt
chia xẻ
ược vi
chia phần
tham gia
có cổ phẩn
góp cổ phần
san sẻ .
Đức
trennen
aufteilen
einteilen
verteilen
zerteilen
teilhaben
teilhaben /(tách đ/
(tách được) vi (an D) 1. chia phần, tham gia, có cổ phẩn, góp cổ phần; 2. chia xẻ, san sẻ (niềm vui...).
trennen vt, aufteilen vt, einteilen vt, verteilen vt, zerteilen vt.