Việt
chuẩn mực
tiêu chuẩn
qui cách
mẫu
tín nhiệm
tin cậy
chỉ tiêu
Anh
criterion
fiducial
Đức
Kriterium
Standard
tiêu chuẩn, chỉ tiêu, chuẩn mực
Chuẩn mực, tín nhiệm, tin cậy
Kriterium /[kri'te:riom], das; -s, ...ien/
(bildungsspr ) tiêu chuẩn; chuẩn mực;
Standard /[’Jtandart], der; -s, -s/
tiêu chuẩn; qui cách; mẫu; chuẩn mực (Richt schnur, Maßstab, Norm);