Ansprache /die; -, -n/
(bes siidd , ổsterr ) cuộc nói chuyện;
cuộc bàn luận;
cuộc tiếp xúc (Gespräch, Aussprache, Kontakt);
anh ta muốn có một cuộc nói chuyện trực tiếp : er suchte die persönliche An sprache có nhiều mối quen biết. : viel Ansprache haben
Briefing /das; -s, -s/
cuộc nói chuyện;
cuộc trao đổi giữà công ty quảng cáo và người (đơn vị) đặt quảng cáo;
Konversation /[konverza'tsiom], die; -, -en (PI. selten) (bildungsspr.)/
cuộc nói chuyện;
cuộc đàm thoại;
cuộc tọa đàm;
cuộc mạn đàm;
cuộc hội thoại;
Gespräch /[ga'Jpre:ẹ], das; -[e]s, -e/
cuộc nói chuyện;
cuộc đàm thoại;
buổi tọa đàm;
cuộc thương thuyết;
cuộc mạn đàm;
các câu chuyện xoay quanh tỉnh hình chính trị hiện nay : die Gespräche drehten sich um die gegen wärtige politische Lage thực hiện cuộc bàn bạc : ein Gespräch führen tham gia vào một cuộc bàn luận : sich an einem Gespräch beteili gen : mit jmdm. im