TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dán dính

Dán dính

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dán lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dán dính

Adhesives

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonding

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

dán dính

Kleben

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

verkleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Blut verklebte Haare

tóc dính bết vỉ máu.

eine Wand mit Plakaten bekleben

dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleben /(sw. V.)/

(hat) làm dính; dán dính;

tóc dính bết vỉ máu. : von Blut verklebte Haare

bekleben /(sw. V.; hat)/

dán; dán lên; dán dính [mit + Dat : với/bằng ];

dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường. : eine Wand mit Plakaten bekleben

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Dán dính

Adhesives

Dán dính

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Adhesives

Dán dính

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kleben

[EN] bonding

[VI] Dán dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive /xây dựng/

dán dính

adhesive

dán dính

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Adhesives

Dán dính