Việt
Dán dính
làm dính
dán
dán lên
Anh
Adhesives
adhesive
bonding
Đức
Kleben
verkleben
bekleben
von Blut verklebte Haare
tóc dính bết vỉ máu.
eine Wand mit Plakaten bekleben
dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường.
verkleben /(sw. V.)/
(hat) làm dính; dán dính;
tóc dính bết vỉ máu. : von Blut verklebte Haare
bekleben /(sw. V.; hat)/
dán; dán lên; dán dính [mit + Dat : với/bằng ];
dán áp phích quảng cáo lèn một bức tường. : eine Wand mit Plakaten bekleben
[EN] bonding
[VI] Dán dính
adhesive /xây dựng/
dán dính