TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự bị

dự bị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dự phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuẩn bị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

báo hiệu ~ survey công việc chuẩn bị tìm dầu mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dự bị .

Dự bị .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
2. dự bị

1. Chiếu cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Dự bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn bị<BR>divine ~ Thiên Chúa quan phòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên Chúa an bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dự bị

 preliminary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stand-up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

preliminary

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
dự bị .

Propedeutic

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
2. dự bị

providence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dự bị

vorbereitend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ersatzdự bị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reserve dự bị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kandidat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

providence

1. Chiếu cố, an bài, 2. Dự bị, chuẩn bị< BR> divine ~ Thiên Chúa quan phòng, Thiên Chúa an bài

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

preliminary

chuẩn bị , dự bị, báo hiệu (động đất) ~ survey công việc chuẩn bị tìm dầu mỏ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stand-up

dự phòng, dự bị

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Propedeutic

Dự bị (Giáo dục).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preliminary, preparatory

dự bị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dự bị

1) vorbereitend (a), Ersatzdự bị (a), Reserve dự bị (a); người dự bị (thề) Double m, Ersatzmann m; ngựa dự bị Ersatzpferd n; thủ môn dự bị (thề) Ersatztorwart m; quăn dự bị Ersatzsoldat m; si quan dự bị Ersatzoffizier m;

2) Kandidat m; dảng viên dự bị Kandidat m, Kandidat m der Partei