Việt
giao hội
tv
rãnh cày
luA’ng cày
vết cắt
vét chặt
rách
gãy
nút.
Anh
conjunction
synodical
Conjunction
synodic
Đức
Anriß
Anriß /m -sses, -sse/
1. rãnh cày, luA’ng cày; 2. (kĩ thuật) giao hội, vết cắt, vét chặt; 3. [sự, chỗ] rách, gãy, nút.
(al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trười)
Giao hội
an event that occurs when two or more celestial objects appear close close together in the sky.
Một sự kiện xảy ra khi hai hay nhiều thiên thể xuất hiện gần nhau trên bầu trời.
giao hội (của hành tinh với mặt trời)
synodical /toán & tin/
(tôn) synodal (a); (thiên vãn) synodisch (a), Bindewort n