TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai bên

hai bên

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai phía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

song phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ràng buộc đôi bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về hai phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hai bên

bilateral

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 bilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 two-sided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

on both side

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

twosided

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hai bên

doppelseitig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweiseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf beiden Seiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

synallagmatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bilateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweiseitig /a/

hai mặt, hai bên, hai phía, hai chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweiseitig /(Adj.)/

hai mặt; hai bên; hai phía;

synallagmatisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/

hai bên; song phương; ràng buộc đôi bên (ge genseitig);

bilateral /[auch: ’bi:...] (Adj.) (bes. Politik, Fachspr.)/

hai bên; tay đôi; về hai phía; hai mặt (zweiseitig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelseitig /adj/Q_HỌC/

[EN] twosided

[VI] hai bên, hai cạnh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bilateral

hai bên, hai phía (mặt)

Từ điển toán học Anh-Việt

bilateral

hai bên, hai phía

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bilateral

hai bên, hai phía

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

on both side

Hai bên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bilateral

hai bên

two-sided

hai phía, hai bên

 two-sided /toán & tin/

hai phía, hai bên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hai bên

doppelseitig (a); auf beiden Seiten

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bilateral

hai bên