TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không vâng lời

Không vâng lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tuân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tuân lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng đầu cứng cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không vâng lời

disobedient

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không vâng lời

böse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungezogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungehorsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du bist ein böses Kind

con đúng là một đứa trẻ hư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

böse /['bo.zaj (Adj.): 1. tồi tệ, độc ác, bất lương (verwerflich); ein böser Mensch: một con người độc ác; das Böse in ihm hat gesiegt; cái ác trong con người hắn đã thắng; Schneewittchen hatte eine böse Stiefmutter: nàng Bạch Tuyết có một bà mẹ kế độc ác. 2. xấu, tồi, dở (schlecht, schlimm, Übel); eine böse Krankheit: một căn bệnh hiểm nghèo; die Worte waren nicht bös[e] gemeint/

(fam ) hư; không ngoan ngoãn; không vâng lời; vô lễ (ungezo gen, unartig);

con đúng là một đứa trẻ hư. : du bist ein böses Kind

ungezogen /(Adj.)/

(trẻ em) không vâng lời; không ngoan; hư đôn; khó bảo; mất dạy;

ungehorsam /(Adj.)/

không vâng lời; không phục tùng; không tuân lệnh; khó bảo; ngang bướng; cứng đầu cứng cổ;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

disobedient

Không vâng lời, bất phục tùng, bất tuân