Việt
lắc ngang
đảo lái
trệch đường
lái trệch hướng
Anh
roll
Rolling/swaying
yaw
Đức
Wanken
Gier-
gieren
Gier- /pref/VTHK, CT_MÁY, NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ/
[EN] yaw (thuộc)
[VI] (thuộc) lắc ngang; đảo lái; trệch đường
gieren /vi/NLPH_THẠCH, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ), VT_THUỶ (đạo hàng)/
[EN] yaw
[VI] lắc ngang, đảo lái, lái trệch hướng
[EN] Rolling/swaying
[VI] Lắc ngang (Chuyển động xoay quanh trục dọc của xe)