wanken /vt (/
1. lắc lư, lung lay, lúc lắc, rung rinh, lảo đảo, loạng choạng; 2. dao động, ngập ngừng, chần chù; 3. run sợ, dao động.
Wanken
noch langem Schwanken und Wanken sau nhũng dao động dại; ins Wanken kommen [geraten] 1) rung rinh, lắc lu, dao động, 2) (nghĩa bóng) [b|l lung lay, do dự, dao động; ngập ngùng, ngần ngừ, ngần ngại, luông lụ, phân vân; 3) run SỢ; etw. ins Wanken bringen lảo đảo, lắc lu, loạng choạng.