Việt
lớp lát
lớp phủ
lớp mặt
lớp lót
lớp bọc
Anh
cover
overcoat
surface course
overlay
overlaying
paving
lining
Đức
Deckschichten
Belag
Belag /m/XD/
[EN] cover, overlay, overlaying, paving
[VI] lớp mặt, lớp phủ, lớp lát
Belag /m/CƠ/
[EN] lining
[VI] lớp lót, lớp bọc, lớp lát
[VI] Lớp lát, lớp phủ
[EN] overcoat, surface course