Việt
lụa
tơ
vải
tơ tằm
quyến
the
Anh
faille
silk
silt bolting cloth
Đức
Seide
seiden
Seiden-
hangen an éinem seiden en Faden
® nghìn cân treo đầu sợi tóc.
seiden /a/
bằng, thuộc] tơ, lụa, tơ tằm, quyến, the; ♦ hangen an éinem seiden en Faden ® nghìn cân treo đầu sợi tóc.
vải, lụa
Vải mịn sợi tổng hợp được dùng để làm lưới lọc sinh vật phù du. Độ dày của mắt sợi vải thường là 25 µm dùng để lọc phù du thực vật, và 80 - 100 µm dùng để lọc phù du động vật.
Seide /f/SỨ_TT, KT_DỆT/
[EN] silk
[VI] tơ, lụa (từ tằm)
Lụa
Seide f; seiden (a), Seiden- (a); áo lụa Seidenbluse f