TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

linh mục

linh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mục sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cha đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cha cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tu hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo sĩ của đại thánh đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ được gọi Đức cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ cai quản một cơ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chăn dắt tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quý cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng lữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư đạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạc đức<BR>high ~ Đại tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thượng tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tế trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà truyền giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuyết giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha cổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừơi tư té.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
linh mục .

Linh mục .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

linh mục

Priest

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rev.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
linh mục .

Curate

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

linh mục

Abate

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

VaterRhein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pater

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

priesterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelsorger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzkittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gottesmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfaffe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geistliche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Domkapitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reverend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rektor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelenhirt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelenhirte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Priester

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Priester /m -s, =/

nhà truyền giáo, người thuyết giáo, linh mục, cha cổ, cha đạo, cô đạo, ngừơi tư té.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rev.

Quý cha, linh mục, mục sư

priest

Tư tế, Mục sư, Thánh chức, giáo sĩ, Linh mục; hội trưởng; tăng lữ, Tư đạc, Đạc đức< BR> high ~ Đại tư tế, Thượng tế, tư tế trưởng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Priest

Cha, linh mục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abate /der; -[n], -n u. (ital.:) ...ti/

linh mục (ở Ý và Tây Ban Nha);

Fra /(o. Art.) (kath. Kirche)/

cha; linh mục;

VaterRhein /(dichter.)/

(kath Kirche) (seltener) cha cô' ; linh mục (Pater);

Pater /['pa:tarj, der; -s, - u. Pa&es [...re:s]/

(Abk : p ) cha cố; linh mục;

priesterlich /(Adj.)/

(thuộc, theo, đo) thầy tu; linh mục;

Seelsorger /der; -s, -/

mục sư; linh mục;

Schwarzkittel /der/

(abwertend) linh mục; ông cha;

Gottesmann /der (PL ...männer) (geh., oft spott)/

linh mục; nhà tu hành (Geistlicher);

Pfaffe /[’pfafo], der; -n, -n (abwertend)/

cha đạo; cố đạo; linh mục (Geistlicher);

Geistliche /der; -n, -n/

tu sĩ; linh mục; mục sư (Pfarrer, Priester, Seelsorger);

Domkapitel /das (kath. Kirche)/

linh mục; giáo sĩ của đại thánh đường;

Reverend /[’revarand], der; -s, -s/

(Abk : Rev ) linh mục; tu sĩ được gọi Đức cha;

Rektor /[’rektor], der, -s, ...oren/

(kath Kirche) linh mục; tu sĩ cai quản một cơ sở;

Seelenhirt,Seelenhirte /der (Christi. Rel. veraltend, sonst scherzh.)/

tu sĩ; linh mục; người chăn dắt tinh thần (Geistlicher);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Curate

Linh mục (Mục sư Anh giáo).