TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mề gà

mề gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hầu bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ giao dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị trường chứng khoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mề gà

gizzard

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mề gà

Geflügelmagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kropf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-ausgabebeutel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beutel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Börse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ausgabebeutel /m -s =/

hầu bao, ví tiền, mề gà, túi tiền; -ausgabe

Beutel /m -s, =/

1. [cái] ví tiền, hầu bao, mề gà; bao, bị, bì, bọc, túi, xắc, ví, làn, túi dết, xắc cót; den - zuhalten hà tiện, keo bẩn, bủn xỉn, tiếc, không trả tiền; 2. [cái] rây, giần, sàng; 3. cái lỗ.

Börse /í =, -n/

í 1. [cái] ví tiền, hầu bao, mề gà; 2. sỏ giao dịch, thị trường chứng khoán.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gizzard

Mề gà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mề gà

Geflügelmagen m, Kropf m;