Beschauerin /í =, -nen/
1. ngưỏi chiêm ngưâng, người quan sát; 2. (nhà hát) khán giả.
Anschauerin /í =, -nen/
người quan sát, người chiêm ngưởng, ngưòi suy tưỏng.
Aufsichtführende
sub m, f giám thị, người theo dõi, người soát vé, người kiểm soát, người quan sát; viên thanh tra, người trực nhật.