TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngất

ngất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất tỉnh nhân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

yếu đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu ót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tỉnh nhân sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngất

to throw over

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 swoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fainting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

To faint

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

to loose consciousness

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Syncope

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

lethargy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

ngất

ohnmächtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohnmächtig werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Ohnmacht fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

das Bewußtsein verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Synkope

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Besinnungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ohnmacht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ohnmachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ngất

Syncope

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde ohnmächtig

ông ta ngất xỉu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ohnmachtig /(Ạdj.)/

ngất; bất tỉnh nhân sự;

ông ta ngất xỉu. : er wurde ohnmächtig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besinnungslosigkeit /f =/

sự, tình trạng] ngất, bất tỉnh nhân sự; bắt tỉnh.

Ohnmacht /f =, -en/

1. [sự] yếu đuối, yếu súc, yếu ót, kiệt súc; 2. [sự] ngất, bất tỉnh nhân sự.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lethargy

ngất, say

Ngất xỉu hoặc say không bình thường, chỉ phản xạ với các chất kích thích mạnh; trạng thái không có ý thức.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ngất

[DE] Synkope

[VI] Ngất

[EN] Syncope

[FR] Syncope

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

To faint,to loose consciousness

Ngất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swoon /y học/

ngất

 fainting /y học/

ngất (xỉu)

 fainting /y học/

ngất (xỉu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngất

ohnmächtig (a); ohnmächtig werden, in Ohnmacht fallen, das Bewußtsein verlieren; bi ngát di die Besinnung verlieren; cười ngất sich totlachen; sự ngất Ohnmacht f; (y) Schock m; cao ngất trời sehr hoch (a), bis zum Himmel

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to throw over

ngất (tay gat)