Việt
nhiệt năng
năng lượng nhiệt
độ phát xạ nhiệt
năng suất tỏa nhiệt
nhiệt
nhiệt lượng
ấm
nóng
nồng nhiệt
nhiệt tình.
Anh
thermal energy
heat energy
thermal power
thermal emissivity
heat
Đức
Wärmeenergie
Wärme
Wärme /f =/
1. nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng; zehn Grad - mưòi độ dương; 2. [sự, trạng thái, súc] ấm, nóng; 3. (nghĩa bóng) [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình.
[VI] Nhiệt năng, năng lượng nhiệt
[EN] thermal energy
Wärmeenergie f
nhiệt năng, năng lượng nhiệt
nhiệt năng, năng suất tỏa nhiệt
Thermal energy
Thermal energy /VẬT LÝ/
Wärmeenergie /f/KT_LẠNH/
[VI] nhiệt năng
Wärmeenergie /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat energy, thermal emissivity, thermal energy
[VI] nhiệt năng, năng lượng nhiệt, độ phát xạ nhiệt