TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh thoát

rãnh thoát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh xoắn

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùa màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rãnh thoát

flute

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

delivery channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

relief grooves

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 delivery channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rãnh thoát

Freistiche

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Ertrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ertrag /m -(e)s, -trä/

1. [khoản] thu nhập, hoa lợi, thu; [tiền] doanh thu, thu được, bán được; 2. (kĩ thuật) lối ra, cửa ra, đầu ra, lối thoát, rãnh thoát, đường ra; sản lượng, năng xuất, hiệu xuất; 3. (mỏ) sản lượng, sự khai thác, sự khấu; 4. mùa màng, vụ thu hoạch; Ertrag an Milch lượng sữa vắt được.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

flute

rãnh xoắn, rãnh thoát

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

flute

rãnh xoắn, rãnh thoát

Từ điển cơ khí-xây dựng

flute /CƠ KHÍ/

rãnh xoắn, rãnh thoát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery channel, discharge spout, race

rãnh thoát

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Freistiche

[EN] relief grooves

[VI] Rãnh thoát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delivery channel

rãnh thoát