Việt
Rữa
mục
thối
Anh
deliquescence
rot
putrid
Đức
verwelken
verblühen
faulen
vermodern
verwesen
verrotten
verfault
verrotten /vi/XD/
[EN] rot
[VI] mục, rữa
verfault /adj/CNT_PHẨM/
[EN] putrid
[VI] thối, rữa
rữa
1) verwelken vi, verblühen vi; hoa tàn nhị rữa die Blumen welken, (ngb) die Schönheit verblutet;
2) (ver)faulen vi, vermodern vi; verwesen vi; chỉn rữa faul (a), verfaul (a), überreift (a).
rã, vữa, tàn héo chín rữa, thúi rữa, úa rữa, hoa tàn nhụy rữa.