Stabilisierung /f/ĐIỆN/
[EN] stabilization
[VI] sự ổn định
Stabilisierung /f/THAN, C_DẺO/
[EN] stabilization
[VI] sự ổn định
Stabilisierung /f/DHV_TRỤ/
[EN] stabilization
[VI] sự ổn định (vô tuyến vũ trụ)
Stabilisierung /f/VT_THUỶ/
[EN] stabilization
[VI] sự ổn định (kết cấu tàu)
Stabilisierung /f/CT_MÁY/
[EN] steadying
[VI] sự ổn định, sự vững chắc
absolute Spannungsänderung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] regulation
[VI] sự thay đổi điện áp tuyệt đối, sự điều chỉnh, sự ổn định