TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ngoan cố

Tính ngoan cố

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bại hoại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tính bưống bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ương ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngang bướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngang ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ bướng bỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cứng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cố ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vế ngoan cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cứng đầu cứng cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khỏ bảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính ngoan cố

Perversity

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tính ngoan cố

Verstocktheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dickköpfigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bockbeinigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trotz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dickköpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hartleibigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MutWille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halsstarrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigensinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbohrtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm., einer Sache zum Trotz

bất chấp ai/điều gì.

sie ist ein kleiner Eigen sinn

nó là một con bé bướng bỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstocktheit /die; -/

tính ngoan cố; tính bưống bỉnh; tính ương ngạnh;

Dickköpfigkeit /die/

tính ngoan cố; tính bướng bỉnh; tính ương ngạnh (Eigensinn, Trotz);

Bockbeinigkeit /die; -/

tính ngang bướng; tính ương ngạnh; tính ngoan cố;

Trotz /, der; -es/

tính bướng bỉnh; tính ngang ngạnh; tính ngoan cố;

bất chấp ai/điều gì. : jmdm., einer Sache zum Trotz

Dickköpf /der (ugs.)/

thái độ bướng bỉnh; tính ương ngạnh; tính ngoan cố;

Hartleibigkeit /die; -/

tính cứng đầu; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố; tính ương ngạnh (das Hartleibigsein);

MutWille /der (o. PL)/

tính bướng bỉnh; tính ngang ngạnh; tính ngoan cố; tính cố ý;

Halsstarrigkeit /die; - (abwertend)/

tính ngoan cố; tính bướng bỉnh; thái độ ngoan cố; vế ngoan cố (Dickköpfigkeit);

Eigensinn /der (o. PL)/

tính ngang bướng; tính bướng bỉnh; tính ngoan cố; tính cứng đầu cứng cổ;

nó là một con bé bướng bỉnh. : sie ist ein kleiner Eigen sinn

Verbohrtheit /die; - (ugs. abwertend)/

tính bướng bỉnh; tính ngang bướng; tính ngoan cố; tính cứng đầu; tính khỏ bảo;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Perversity

Tính ngoan cố, tính bại hoại.