TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự do hành động .

Tự do hành động .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tự do hành động

tự do hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân bóng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tự do hành động .

libertas exercitii

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự do hành động

Handlungsfreiheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spielfeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handlungsfreiheit /f =/

sự] tự do hành động; Handlungs

Spielfeld /n -(e)s, -/

1. (thể thao) sân chơi, bãi chơi, sân bóng...; 2. [sự] tự do hành động, khả năng, năng lực; [phạm vi, lĩnh vực, địa bàn] hoạt đông.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

libertas exercitii

Tự do hành động [tự do hành động hoặc không hành động].