Việt
Tự do hành động .
tự do hành động
er
sân chơi
bãi chơi
sân bóng...
khả năng
năng lực
Anh
libertas exercitii
Đức
Handlungsfreiheit
Spielfeld
Handlungsfreiheit /f =/
sự] tự do hành động; Handlungs
Spielfeld /n -(e)s, -/
1. (thể thao) sân chơi, bãi chơi, sân bóng...; 2. [sự] tự do hành động, khả năng, năng lực; [phạm vi, lĩnh vực, địa bàn] hoạt đông.
Tự do hành động [tự do hành động hoặc không hành động].