Ambition /f =, -en/
tính] tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiếu thắng.
ambitiös /a/
tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiéu thắng.
Selbstbewußtsein /n -s/
1. [lòng, sự] quá tự tin, tự trọng, tự tôn; 2. ý thức tự giác, ý thức giác ngộ; [sự] giác ngộ; -