Việt
Thép dải
băng thép
thép băng
thép băng hẹp
sắt dải
thép hình
thép thanh
thép lá
thép đai
Anh
strip
strip steels
flat
flat iron
steel hoop
strip steel rolled stock
ribbon
bar iron
Đức
Bänder
Bandstahl
Bandstahl /m/CNSX/
[EN] strip
[VI] thép lá, thép dải, thép đai
thép hình; thép dải; thép thanh
thép dải
băng thép, thép dải
thép băng, thép dải
thép dải, thép băng hẹp
thép dải, sắt dải, thép băng hẹp
flat, strip /xây dựng;điện;điện/
[EN] strip steels
[VI] Thép dải (băng)