TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư ký

thư ký

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người lập biên bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thơ ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật giáo hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thư ký

secretary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 secretary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Clerk/ secretary

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

multifunctional

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

Đức

thư ký

Schriftführer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretär in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schreiberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktuar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Clerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktuar /m -s, -e/

thư ký, lục sự (ỏ tòa án),

Clerk /m -s, -s/

1. [ngưòi] văn thư, thư ký, thơ ký, thầy lại; 2. nhân vật giáo hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreiberin /die; -, -nen/

(veraltend) thư ký (Sekretär, Schriftführer);

Schriftführer /der/

thư ký; người lập biên bản;

Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/

chủ tịch (một tổ chức); bí thư; thư ký (một đảng V V );

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

multifunctional

(traditional generalists) thư ký

secretary

thư ký

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

secretary

Thư ký

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Clerk/ secretary

Thư ký

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secretary /xây dựng/

thư ký

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thư ký

Sekretär in; Schriftführer m; tổng thư ký Generalsekretär m.