Việt
thư ký
người lập biên bản
chủ tịch
bí thư
lục sự
văn thư
thơ ký
thầy lại
nhân vật giáo hội.
Anh
secretary
Clerk/ secretary
multifunctional
Đức
Schriftführer
Sekretär in
Schreiberin
Sekretär
Aktuar
Clerk
Aktuar /m -s, -e/
thư ký, lục sự (ỏ tòa án),
Clerk /m -s, -s/
1. [ngưòi] văn thư, thư ký, thơ ký, thầy lại; 2. nhân vật giáo hội.
Schreiberin /die; -, -nen/
(veraltend) thư ký (Sekretär, Schriftführer);
Schriftführer /der/
thư ký; người lập biên bản;
Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/
chủ tịch (một tổ chức); bí thư; thư ký (một đảng V V );
(traditional generalists) thư ký
Thư ký
secretary /xây dựng/
Sekretär in; Schriftführer m; tổng thư ký Generalsekretär m.