protecting device
thiết bị bảo vệ
safety device
thiết bị bảo vệ
protection device
thiết bị bảo vệ
protective device
thiết bị bảo vệ (điện)
safety device
thiết bị bảo vệ (điện)
preserver, protecting device, protection device
thiết bị bảo vệ
safety device, turn signal indicator
thiết bị bảo vệ (điện)
Là hai đèn trên bảng điều khiển nháy lên để người lái biết đèn báo rẽ hoặc đèn báo nguy hiểm đang hoạt động.
protective device
thiết bị bảo vệ (điện)
protector
thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)
protective device, safety device /xây dựng/
thiết bị bảo vệ (điện)
protector /điện lạnh/
thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)