TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyền quyên

Thuyền Quyên

 
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhan sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễm sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thuyền quyên

Schönheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollendete Schönheit

hoàn toàn đẹp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheit /f =, -en/

1. cái đẹp, sắc đẹp, vẻ đẹp, nhan sắc, diễm sắc, vẻ kiều diễm; 2. người đẹp, mĩ nhân, giai nhân, tố mĩ, thuyền quyên; eine vollendete Schönheit hoàn toàn đẹp.

Từ điển Tầm Nguyên

Thuyền Quyên

Trạng mạo đẹp đẽ. Người con gái đẹp đẽ. Xét nàng chút phận thuyền quyên. Kim Vân Kiều