Winkel /m -s, =/
1. góc; ein rechter Winkel góc vuông; ein spitzer Winkel góc nhọn; ein stumpfer - góc tù; 2. [cái] êke, thước đo góc, giác kế, dụng cụ đo góc; thưdc thợ, thưóc nách, máy đo góc; 3. [cái] góc (phố, nhà), xó (nhà...); in allen Ecken und - n ỏ khắp nơi, ổ khắp hang cùng ngõ hẻm.
Ecke /n -(e)s, -/
n -(e)s, -e 1. [cái] góc, xó; 2. (toán) góc, giác; 3. góc sân; 4. cú đá [đánh] góc; 5. mép, bd, rìa, cạnh; das ist eine windige Ecke đây là nơi nguy hiểm; sein Geld um die Ecke bringen phung phá tiền nong; ị -n um die bringen giết ai, khử ai; um die Ecke géhen chết, hy sinh.