Việt
ăn no
bão hòa
tẩm
thắm ưdt
thỏa mãn
mãn nguyên
toại nguyện
hài lòng
mãn ý
vừa lòng
hả hỗ
hả dạ.
an no
Anno trong năm.
Đức
anessen
Sättigung
a
a,A
an no, Anno (la tinh) trong năm.
Sättigung /f =, -en/
1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.
anessen /sich (unr. V.; hat)/
(ôsterr ugs ) ăn no;