TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn no

ăn no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm ưdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toại nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hả dạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
an no

an no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anno trong năm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn no

anessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sättigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
an no

a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a,A

an no, Anno (la tinh) trong năm.

Sättigung /f =, -en/

1. (hóa) [sự] bão hòa, tẩm, thắm ưdt; 2. [sự] ăn no; 3. [sự] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, hài lòng, mãn ý, vừa lòng, hả hỗ, hả dạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anessen /sich (unr. V.; hat)/

(ôsterr ugs ) ăn no;