Việt
bóp cổ chết
siết cổ chết
thắt cổ chết
làm chét ngạt
tiết hiu
làm nghẽn
chặn
cản
hạn ché
hạn định
bó hẹp
đóng khung
rút bót
giảm bót
cắt giảm.
Đức
erwürgen
Drosselung
Drosselung /í =, -en/
1. [sự] bóp cổ chết, thắt cổ chết, làm chét ngạt; 2. [sự] tiết hiu, làm nghẽn, chặn, cản; 3. [sự] hạn ché, hạn định, bó hẹp, đóng khung, rút bót, giảm bót, cắt giảm.
erwürgen /(sw. V.; hat)/
bóp cổ chết; siết cổ chết;