TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sao

có sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm đầy sao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có sao .

xem gestirnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sao .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có sao

vì sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do đâu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có sao

gestirnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có sao .

gesternt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có sao

weshalb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gestirnt /(Adj.) (geh)/

có sao; đầy sao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesternt /a/

1. xem gestirnt; 2. có sao (về huân chương).

gestirnt /a/

thuộc về] sao, có sao, dầy sao, điểm đầy sao.

weshalb /adv/

vì sao, tại sao, có sao, do đâu.

warum /adv/

tại sao, vì sao, cổ gì, có chi, có sao; nicht gar (mỉa mai) đừng hòng, không được!; - nicht? tại sao không?