Basenschaft /í =/
í bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc; [ngưòi] thân thích, thân thuộc, họ hàng, bà con; thân quyến, họ hàng.
Verwandtschaft /í =, -en/
í =, -en 1. họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, họ đương, họ mạc; chemische - ái lực hóa học; die Verwandtschaft des Blútes quan hệ họ hàng, bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc; die Verwandtschaft mütterlicherseits [väterlicherseits] họ ngoại [nội].
verwandtschaftlich /a/
thuộc] họ hàng, bà con, thân thuộc, thân thích, họ mạc, đồng huyết; verwandtschaftlich e Beziehungen quan hệ họ hàng.
Sippe /f =, -n/
1. thị tộc, bộ tộc, dòng họ, gia tộc, tôn tộc, thân tộc, thế tộc, dòng; 2. bà con ruột thịt, họ đương, họ mạc, ngưòi thân thích, người thân thuộc; 3. (khinh bỉ) bọn, bè, lũ, tụi, phưòng.