Việt
hối lỗi
biết lỗi
ăn năn
nhận tội
hối hận
ân hận
nhận lỗi
hôi hận
sám hôi
hối tiếc
bị mất
bị thiệt
phải trả.
Nhìn nhận lỗi lầm
chấp nhận lẽ phải
Anh
resipiscence
Đức
schuldbewusst
Kanossa
zerknirscht
Schiildbewußtsein
büßen
Nhìn nhận lỗi lầm, hối lỗi, chấp nhận lẽ phải
Schiildbewußtsein /n -s/
sự] ân hận, biết lỗi, hối lỗi, nhận lỗi; -
büßen /I vt chuộc, đền, đển bù; II vi/
1. ăn năn, hối lỗi, hôi hận, sám hôi, hối tiếc, nhận lỗi; 2. (für A) bị mất, bị thiệt, phải trả.
schuldbewusst /(Adj.)/
biết lỗi; hối lỗi;
Kanossa /[ka'nosa], Canossa/
ăn năn; hối lỗi; nhận tội;
zerknirscht /(Adj.; -er, -este)/
ăn năn; hối hận; hối lỗi;