Việt
hoang tàn
trở thành hoang dại
trở nên hoang vu
không chăm sóc
tàn phá
đổ nát
hủy hoại
hủy diệt
phá
sụp đổ
đổ vỡ
suy đổn
suy bại
đổ nát.
Đức
verwildern
Devastation
Devastation /f =, -en/
1. [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn; 2. [sự] hủy diệt, phá (rùng...); 3. [sự] sụp đổ, đổ vỡ, suy đổn, suy bại, đổ nát.
verwildern /(sw. V.; ist)/
trở thành hoang dại; trở nên hoang vu; không chăm sóc; hoang tàn;
- Đổ nát hư hỏng : Cảnh vật hoang tàn.