Lobhudeler /der (abwertend)/
kẻ xu nịnh;
nịnh thần;
Scherwenzel /[Jer...], der; -s, -/
kẻ xu nịnh;
kẻ bợ đỡ;
Enkomiast /der; -en, -en (Rhetorik)/
người viết bài tán tụng;
kẻ xu nịnh (Lobredner);
Liebediener /der (veraltend abwertend)/
kẻ xu nịnh;
kẻ bợ đỡ;
người nịnh hót;
stiefellecker /der (abwertend veraltend)/
đồ nịnh hót;
kẻ xu nịnh;
kẻ bợ đỡ (Speichel lecker);
Byzantiner /der; -s, -/
(bildungsspr veraltend) người nịnh bợ;
kẻ xu nịnh;
kẻ luồn cúi (Kriecher, Schmeichler);
Schmeichlerin /die; -, -nen/
kẻ xu nịnh;
kẻ bợ đỡ;
kẻ xun xoe;
Kriecher /der; -s, - (abwertend)/
người bợ đỡ;
kẻ nịnh hót;
kẻ xu nịnh;
kẻ luồn cúi;