rechthaberig /a/
không nhân nhượng, ngoan cô, ương bưóng.
kompromißlos /a/
không thỏa hiệp, không nhân nhượng, không nhượng bộ.
unnachgiebig /a/
không nhân nhượng, cổ chắp, ngang ngạnh, ương ngạnh, bưóng bĩnh.
unversöhnlich /a/
không khoan nhượng, không nhân nhượng, không hòa nhã, thẳng tay, thẳng thừng.
Rechthaberei /f =/
sự, tính] không nhân nhượng, cố chấp, ngang ngạnh, ngang bưdng, bưdng bỉnh, ương ngạnh.
rechthaberisch /a/
không nhân nhượng, cố chấp, ngang ngạnh, ngang bưóng, ương ngạnh, bưóng bỉnh.
Implakabilitat /í =/
sự] không khoan nhượng, không nhân nhượng, thẳng tay, thẳng thừng, gay gắt, quyét liệt.
implakabel /a/
không khoan nhượng, không nhân nhượng, không hòa hoãn, thẳng tay, thẳng thùng, gay gắt, quyết liệt.
inkonziliant /a/
không khoan nhượng, không nhân nhượng, không hòa hoãn, thẳng tay, thẳng thừng, gay gắt, quyết liệt.