Việt
bao
vỏ
hộp
thân
vỏ bọc ngoài
khuôn đúc thỏi kíp nổ
ngòi nổ
nắp chai
qủa nang.
Đức
Kapsel
Kapsel /í =, -n/
í =, 1. [cái] bao, vỏ, hộp, thân, vỏ bọc ngoài; 2. (kĩ thuật) khuôn đúc thỏi kíp nổ, ngòi nổ, nắp (nút) chai, vỏ; 3. (thực vật) qủa nang.