Việt
nắp chai
nút chai
nắp bít
bao
vỏ
hộp
thân
vỏ bọc ngoài
khuôn đúc thỏi kíp nổ
ngòi nổ
qủa nang.
Anh
bottle cap
Đức
Flaschenverschlußkappe
Flaschenverschluss
Verschlusskappe
Kapsel
Kapsel /í =, -n/
í =, 1. [cái] bao, vỏ, hộp, thân, vỏ bọc ngoài; 2. (kĩ thuật) khuôn đúc thỏi kíp nổ, ngòi nổ, nắp (nút) chai, vỏ; 3. (thực vật) qủa nang.
Flaschenverschluss /der/
nút chai; nắp chai;
Verschlusskappe /die/
nắp chai; nút chai; nắp bít;
Flaschenverschlußkappe /f/B_BÌ/
[EN] bottle cap
[VI] nắp chai