Việt
mũ miện
vương miện
vòng
chóp mũ
ngọc miện
miện
tán
quầng
thính giả.
Anh
crown
Đức
Krone
Diadem
Korona
die Krone der deutschen Kaiser
vương miện của hoàng đế nước Đức', einer Sache die Krone aufsetzen: vô liêm sỉ quá mức, trơ tráo quá mức.
Korona /f =, -nen/
1. [cái] mũ miện, vương miện, ngọc miện; 2. (thiên văn) miện, tán, quầng; nhật miện, nhật hoa; 3. thính giả.
Mũ miện, vòng, chóp mũ
Krone /[’krorna], die; -, -n/
mũ miện; vương miện;
vương miện của hoàng đế nước Đức' , einer Sache die Krone aufsetzen: vô liêm sỉ quá mức, trơ tráo quá mức. : die Krone der deutschen Kaiser
Diadem /[dia'de:m], das; -s, -e/
(cùa vua) Krone f, Tiara f, Diadem n