TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt trong

mặt trong

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

phần trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

quang cảnh bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt lõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt không bì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính chất trong // bên trong 

 
Từ điển toán học Anh-Việt
mặt trong .

mặt trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt trong

IF – Inside Face

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 flesh side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner face

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interior face

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flesh side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inside

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mặt trong

Innenseite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innenansicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innenfläche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischseite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mặt trong .

Abrecte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden innen und außen mit einer Korrosionsschutzschicht überzogen.

Mặt trong và mặt ngoài thùng được phủ một lớp chống ăn mòn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohrinnenseite

Mặt trong ống

 Rohrauskleidungen

 Phủ lót mặt trong ống

585 Rohrauskleidungen

585 Phủ lớp mặt trong ống

An der Innenseite entsteht eine harzangereicherte Schicht.

Ở mặt trong phát sinh một lớp giàu lượng nhựa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Innere eines Hauses

bên trong một ngôi nhà.

Từ điển toán học Anh-Việt

inside

phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong 

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleischseite /f/CNSX/

[EN] flesh side

[VI] mặt trong, mặt không bì (đai da)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innenseite /die/

mặt trong;

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

mặt trong; phía trong; phần trong; bên trong;

bên trong một ngôi nhà. : das Innere eines Hauses

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innenseite /f =, -n/

mặt trong; innen

Abrecte /f = (dệt)/

mặt trái, mặt trong (vải).

Innenansicht /f =, -en/

mặt trong, quang cảnh bên trong; Innen

innenfläche /ỉ =, -n/

ỉ 1. mặt trong, diện tích bên trong; 2. bề mặt lõm;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interior face

mặt trong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inner face

mặt trong

Từ điển tổng quát Anh-Việt

IF – Inside Face

mặt trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flesh side, inner face

mặt trong

 rough side

mặt trong (đai truyền da)

 rough side /cơ khí & công trình/

mặt trong (đai truyền da)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt trong

Innenseite f mặt trời Sonne f; Sonnen- (a), sonnig

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

IF – Inside Face

mặt trong