TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoằn ngoèo

ngoằn ngoèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn khúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn khúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều vịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quanh co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rối rắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốn khúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều khúc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoằn ngoèo

 meander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meandrine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meandering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngoằn ngoèo

schlangenförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hinschlängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschlungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sehlangelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurvig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie hat lediglich Entgasungsöffnungen, die mit Sicherheitslabyrinthsystem einen Neigungswinkel zulassen.

Ắc quy chỉ có những lỗ thoát khí và cho phép một góc nghiêng nhờ một hệ thống an toàn “ngoằn ngoèo”.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei stoßen sie immer wieder regellos zusammen, sodass ihre Bewegungsrichtung einem zufälligen Zickzackkurs gleicht. werden.

Qua đó chúng gặp nhau không theo quy luật nào, hướng đi của chúng giống như con đường ngoằn ngoèo ngẫu nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehlangelig /schlänglig (Adj.) (selten)/

uốn khúc; ngoằn ngoèo;

kurvig /['kurviọ, ...fiẹ] (Adj.)/

nhiều khúc quanh; ngoằn ngoèo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinschlängen

ngoằn ngoèo, uốn khúc.

buchtig /a/

1. nhiều vịnh (vũng); 2. uốn khúc, quanh co, ngoằn ngoèo; cong, uốn cong.

verschlungen /a/

1. rối rắm, rắc rói; 2. ngoằn ngoèo, uốn khúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlangenförmig /adj/XD/

[EN] meandering

[VI] ngoằn ngoèo, uốn khúc

gewunden /adj/XD/

[EN] meandering

[VI] uốn khúc, ngoằn ngoèo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meander, meandering, meandrine, sinuous

ngoằn ngoèo