Idiotie /f =, -tíen/
chúng] ngốc, ngu đần; [điều, việc, lòi] hành động] ngu ngốc, ngu xuẩn.
Homochse /m -n, -n/
1. con bò đực; 2. [thằng] ngu, đần, thộn, ngu đần; Hom
kretinenhaft /a/
ngôc, ngu, ngu đần, ngu ngóc, ngu xuẩn.
Homvieh /n -(e/
1. đại gia súc có sừng (trâu, bò...); 2. [người, kẻ] ngu ngóc, ngu đần, ngu si; -