TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số điểm

số điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu ghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều ghi chú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dắu hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ký hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

số điểm

 score

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số điểm

Punktzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezeichnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Punktuelle Überhitzung der Reibfläche am Schwungrad.

Quá nhiệt tại một số điểm trên bề mặt ma sát của bánh đà

Bei Erreichen einer bestimmten Punktzahl erhält der Betrieb das Zertifikat.

Doanh nghiệp được cấp chứng chỉ khi đạt được một số điểm nhất định.

Hat der Betrieb die Mindestpunktzahl erreicht und die geforderten Hauptkriterien erfüllt, so erhält er das Zertifikat.

Xí nghiệp đạt được số điểm tối thiểu và tuân thủ đúng các tiêu chuẩn chính sẽ nhận được giấy chứng nhận.

Hat der Betrieb die Mindestpunktzahl nicht erreicht bzw. die geforderten Hauptkriterien nicht erfüllt, müssen die Mängel in einer vorgegebenen Zeit behoben werden.

Khi công ty không đạt được số điểm tối thiểu hoặc không đạt các tiêu chuẩn và yêu cầu chính, các thiếu sót phải được giải quyết trong khoảng thời gian quy định.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu zählen u. a.:

Chúng bao gồm một số điểm sau:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezeichnung /í =, -en/

1. dấu, dấu ghi, điều ghi chú, số điểm; 2. dắu hiệu, ký hiệu, tên, tên gọi, danh mục, mặt hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Punktzahl /die/

số điểm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 score /y học/

số điểm