Sicherheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự vững tin;
sự chắc chắn;
sự khẳng định (Gewissheit, Bestimmtheit);
tôi không thể khẳng định điều ấy được. : ich kann es nicht mit Sicherheit sagen
Gewissheit /die; -, -en (PL selten)/
sự vững tin;
sự vững lòng;
sự tin tưởng;
sự tin chắc;
tối phải tìm hiểu cặn kẽ về vấn đề ấy. : ich muss mir darüber Gewissheit verschaf- fen
Traute /[’trauta], die; - (ugs.)/
sự vững tin;
sự tin tưởng;
sự quyết tâm;
sự kiên quyết;