TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm trí

tâm trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trí tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí khôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí não

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí óc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tâm linh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tri tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngộ tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư duy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ký ức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tâm trí .

Tinh thần

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tâm trí .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

tâm trí

 mind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knowledge of the mind

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mind

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tâm trí .

Nous

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

tâm trí

Verstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vernunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Psyche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klugheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grips

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er hat Grips im Kopf

nó là người có mưu trí.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mind

Tâm linh, tâm trí, tâm tư, tâm lực, trí lực, tri tính, ngộ tính, lý trí, ý chí, tư duy, tinh thần, ký ức

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klugheit /f =/

trí tuệ, trí khôn, trí lực, trí năng, trí não, đầu óc, tâm trí; [sự, tính] thông minh, sáng trí, sáng dạ, khôn ngoan, chín chắn, biết điều; Klugheit an den Tag légen tỏ ra khôn ngoan [chín chắn, biết điều].

Grips /m -es/

trí tuệ, trí khôn, trí lực, trí năng, trí óc, trí não, trí thông minh, đầu óc, tâm trí; er hat Grips im Kopf nó là người có mưu trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Psyche /['psy:ọa], die; -, -n/

(Fachspr , bildungsspr ) linh hồn; tinh thần; tâm trí (Gemüt, Seele);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nous

Tinh thần, tâm trí (Hi văn).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tâm trí

Verstand m, Vernunft f.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tâm trí

knowledge of the mind

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mind /xây dựng/

tâm trí